Vốn ODA Là Gì (Official Development Assistance) đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các quốc gia đang phát triển, bao gồm cả Việt Nam. Từ năm 1993 đến 2020, nguồn vốn này đã có ảnh hưởng sâu rộng đến sự phát triển kinh tế của Việt Nam, góp phần vào việc thúc đẩy tăng trưởng và giảm nghèo. Nhờ vào ODA, Việt Nam đã từng bước cải thiện điều kiện sống của người dân và gia nhập vào nhóm các quốc gia có mức thu nhập trung bình thấp. ODA không chỉ là một nguồn tài chính quan trọng mà còn là một công cụ giúp quốc gia tiếp cận các công nghệ tiên tiến và các chiến lược phát triển bền vững.
Vậy vốn ODA là gì và nó có những đặc điểm gì nổi bật? ODA là hình thức hỗ trợ tài chính từ các quốc gia phát triển hoặc tổ chức quốc tế, nhằm mục đích hỗ trợ các nước đang phát triển trong việc thực hiện các dự án phát triển. Các khoản vốn ODA thường được cấp dưới hình thức vay ưu đãi hoặc viện trợ không hoàn lại, với điều kiện sử dụng linh hoạt để đáp ứng các nhu cầu phát triển cụ thể của từng quốc gia. Trong bài viết này, Vietcap sẽ cùng bạn khám phá thêm về vốn ODA, các đặc điểm nổi bật của nó, và cách mà nó góp phần vào sự phát triển của Việt Nam.
Vốn ODA là gì và vai trò của nó trong phát triển kinh tế – xã hội?
GiaVangVnd.Com – Hỗ trợ phát triển chính thức, thường được gọi là ODA (viết tắt của “Official Development Assistance”), là một loại đầu tư quốc tế đặc biệt, tập trung vào việc hỗ trợ phát triển các quốc gia. Đầu tư ODA thường không phải là khoản vay thông thường, mà là khoản vay có lãi suất thấp hoặc thậm chí không có lãi suất, với thời gian trả dài hạn, nhằm giúp quốc gia nhận vay đạt được các mục tiêu phát triển kinh tế và xã hội.
ODA là gì?
Vốn ODA là hình thức tài trợ từ các quốc gia phát triển, các tổ chức quốc tế, hoặc các tổ chức phi chính phủ, nhằm giúp các nước đang phát triển thúc đẩy quá trình phát triển kinh tế và cải thiện đời sống của người dân. Đây là các khoản đầu tư thường đi kèm với điều kiện ưu đãi, như lãi suất thấp và thời hạn trả nợ dài, giúp các quốc gia khó khăn có thêm nguồn lực để xây dựng cơ sở hạ tầng và phát triển.
Các nguồn vốn ODA
Có nhiều tổ chức và quốc gia tham gia cung cấp vốn ODA, bao gồm:
- Chính phủ các nước phát triển: Những nước có nền kinh tế mạnh thường đứng đầu danh sách các nhà tài trợ ODA, như Nhật Bản, Mỹ, và các quốc gia châu Âu.
- Các tổ chức quốc tế: Các tổ chức như Ngân hàng Thế giới (WB), Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), và Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB) cũng cung cấp các khoản ODA dưới dạng viện trợ phát triển.
- Tổ chức phi chính phủ (NGO): Một số tổ chức NGO tham gia vào việc cung cấp vốn ODA cho các dự án nhân đạo và phát triển cộng đồng tại các quốc gia kém phát triển.
Mục tiêu của ODA
Mục tiêu chính của ODA là giúp đỡ các quốc gia nghèo hoặc đang phát triển cải thiện cơ sở hạ tầng, giáo dục, y tế, và phúc lợi xã hội. Việc cung cấp vốn ODA không chỉ là một sự hỗ trợ tài chính, mà còn là sự khuyến khích sự hợp tác quốc tế và phát triển bền vững. Các quốc gia nhận vốn ODA có thể sử dụng nguồn vốn này để xây dựng các công trình công cộng, cải thiện điều kiện sống của người dân, và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế dài hạn.
Vai trò của ODA tại Việt Nam
Việt Nam là một trong những quốc gia nhận được nhiều vốn ODA, đặc biệt từ các quốc gia như Nhật Bản. Nguồn vốn này đã đóng góp không nhỏ vào quá trình phát triển hạ tầng của Việt Nam. Một số dự án lớn sử dụng vốn ODA tại Việt Nam bao gồm:
- Nhà ga sân bay T2 Nội Bài: Đây là một trong những dự án lớn được thực hiện nhờ nguồn vốn ODA từ Nhật Bản, giúp cải thiện khả năng phục vụ của sân bay và nâng cao chất lượng dịch vụ hàng không.
- Cầu Nhật Tân: Cây cầu này cũng là một dự án lớn được tài trợ bằng vốn ODA, giúp kết nối các khu vực quan trọng và thúc đẩy sự phát triển kinh tế khu vực xung quanh.
Lợi ích và thách thức của việc sử dụng vốn ODA
- Lợi ích: Vốn ODA giúp các quốc gia nhận hỗ trợ phát triển hạ tầng, cải thiện điều kiện sống và thúc đẩy sự phát triển bền vững. Đây là nguồn tài trợ không đi kèm với nhiều áp lực về lãi suất, giúp giảm gánh nặng tài chính cho các nước đang phát triển.
- Thách thức: Tuy nhiên, việc sử dụng ODA cũng đòi hỏi các quốc gia nhận viện trợ phải đảm bảo rằng nguồn vốn được quản lý hiệu quả, tránh lãng phí và tham nhũng. Điều này đòi hỏi sự giám sát chặt chẽ và minh bạch trong các dự án.
Phân loại vốn ODA và vai trò của từng loại trong phát triển kinh tế
Vốn ODA (Hỗ trợ Phát triển Chính thức) là một nguồn tài trợ quan trọng, giúp các quốc gia đang phát triển thực hiện các dự án kinh tế, xã hội. Tùy thuộc vào tính chất và điều kiện của khoản vay, vốn ODA được phân loại thành nhiều hình thức khác nhau. Dưới đây là các loại vốn ODA cùng vai trò của chúng trong phát triển bền vững.
1. Viện trợ không hoàn lại
Viện trợ không hoàn lại là hình thức vốn ODA mà nước nhận tài trợ không cần phải trả lại. Đây là một khoản hỗ trợ miễn phí, không đi kèm với yêu cầu hoàn trả, được cấp phát dựa trên các thỏa thuận giữa nước tài trợ và nước nhận. Loại hình viện trợ này thường được sử dụng cho các dự án nhân đạo, xóa đói giảm nghèo, hỗ trợ giáo dục, y tế hoặc bảo vệ môi trường.
Vai trò:
- Giảm gánh nặng tài chính: Nước nhận không cần phải trả lại khoản vay, giúp giảm áp lực tài chính trong việc phát triển các dự án công cộng.
- Hỗ trợ khẩn cấp: Viện trợ không hoàn lại thường được triển khai trong các tình huống khẩn cấp, thiên tai hoặc dịch bệnh, giúp các nước đang phát triển vượt qua khó khăn.
2. Viện trợ có hoàn lại
Viện trợ có hoàn lại là loại hình vốn ODA mà nước nhận phải trả lại cho nước tài trợ, nhưng với lãi suất thấp và thời gian trả nợ dài hạn. Đây là hình thức vay vốn ưu đãi, giúp các quốc gia phát triển hạ tầng mà không phải đối mặt với áp lực tài chính lớn như các khoản vay thương mại thông thường.
Vai trò:
- Phát triển cơ sở hạ tầng: Viện trợ có hoàn lại thường được sử dụng trong các dự án lớn như xây dựng cầu, đường, sân bay, nhà máy điện, nhằm thúc đẩy phát triển kinh tế.
- Điều kiện vay ưu đãi: Do có lãi suất thấp và thời gian trả nợ dài, viện trợ có hoàn lại giúp các quốc gia có thời gian để tận dụng các dự án trước khi phải hoàn trả khoản vay.
3. Vốn ODA hỗn hợp
Vốn ODA hỗn hợp là sự kết hợp giữa viện trợ không hoàn lại và viện trợ có hoàn lại. Nước nhận viện trợ sẽ được cấp phát một phần không cần hoàn trả và một phần phải hoàn trả với lãi suất thấp. Đây là hình thức hỗn hợp, giúp cân bằng giữa hỗ trợ miễn phí và trách nhiệm hoàn trả một phần vốn vay.
Vai trò:
- Hỗ trợ đa mục tiêu: Vốn ODA hỗn hợp cho phép nước nhận viện trợ sử dụng một phần vốn không hoàn lại cho các dự án xã hội, trong khi phần còn lại được đầu tư vào các dự án kinh tế có khả năng thu hồi vốn.
- Cân bằng tài chính: Việc kết hợp hai hình thức viện trợ này giúp các quốc gia đang phát triển tận dụng lợi ích của cả hai loại hình, giảm áp lực tài chính trong khi vẫn đáp ứng nhu cầu phát triển hạ tầng và dịch vụ.
Đặc điểm của nguồn vốn ODA và những yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng
Nguồn vốn ODA (Hỗ trợ Phát triển Chính thức) là một công cụ quan trọng trong việc hỗ trợ các quốc gia đang phát triển cải thiện nền kinh tế, hạ tầng xã hội, và nâng cao đời sống nhân dân. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ đặc điểm của nguồn vốn này và tác động của nó. Dưới đây là ba đặc điểm nổi bật của nguồn vốn ODA cùng với những yếu tố có thể ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng của nó.
1. Nguồn vốn với nhiều ưu đãi
Một trong những điểm hấp dẫn nhất của nguồn vốn ODA là lãi suất cực kỳ ưu đãi. Các khoản vay này thường có mức lãi suất từ 0 đến vài phần trăm mỗi năm, đôi khi còn không tính lãi. Điều này giúp các quốc gia kém phát triển hoặc đang phát triển tiếp cận nguồn vốn một cách dễ dàng mà không phải chịu áp lực tài chính lớn.
Ngoài lãi suất thấp, các khoản vay ODA thường đi kèm với thời gian ân hạn dài, có thể kéo dài đến 30 năm hoặc hơn. Điều này tạo điều kiện cho các quốc gia nhận viện trợ có đủ thời gian phát triển và xây dựng cơ sở hạ tầng trước khi bắt đầu hoàn trả khoản vay.
Lợi ích chính:
- Thúc đẩy phát triển kinh tế và xã hội: Nguồn vốn ODA với lãi suất thấp giúp các quốc gia đầu tư vào các dự án lớn như cơ sở hạ tầng, y tế, giáo dục, và giao thông, từ đó thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và cải thiện điều kiện sống của người dân.
- Hỗ trợ các dự án dài hạn: Với thời gian ân hạn dài, các quốc gia có đủ thời gian để đảm bảo dự án hoàn thành và mang lại lợi ích trước khi bắt đầu trả nợ.
2. Nguồn vốn hợp tác và phát triển kinh tế, xã hội
Nguồn vốn ODA không chỉ đơn thuần là khoản vay mà còn là hình thức hợp tác phát triển kinh tế và xã hội giữa các nước phát triển và nước nhận viện trợ. Ngoài việc cung cấp tài chính, các quốc gia viện trợ còn chuyển giao công nghệ, kiến thức, và cung cấp các dịch vụ khác nhằm nâng cao năng lực sản xuất và quản lý của nước nhận viện trợ.
Các quốc gia nhận viện trợ sau khi được cung cấp vốn ODA sẽ thực hiện các dự án đã cam kết, như xây dựng hạ tầng, phát triển kinh tế xã hội, và nâng cao đời sống nhân dân. Đây là những mục tiêu quan trọng giúp các quốc gia này thoát khỏi đói nghèo và đạt được sự phát triển bền vững.
Lợi ích chính:
- Chuyển giao công nghệ: Việc viện trợ đi kèm với chuyển giao khoa học, kỹ thuật giúp các quốc gia nhận viện trợ tiếp cận với những tiến bộ công nghệ mới, từ đó cải thiện năng lực sản xuất và phát triển kinh tế.
- Tăng cường hợp tác quốc tế: ODA không chỉ là công cụ tài chính mà còn là phương tiện thúc đẩy quan hệ ngoại giao và hợp tác giữa các quốc gia.
3. Nguồn vốn ODA có một số điều kiện ràng buộc
Mặc dù có nhiều ưu đãi, nguồn vốn ODA cũng đi kèm với những điều kiện ràng buộc nhất định. Các quốc gia viện trợ không chỉ muốn hỗ trợ mà còn mong muốn đạt được lợi ích về kinh tế, chính trị từ việc cung cấp nguồn vốn này.
Điều kiện phổ biến nhất là nước nhận viện trợ phải sử dụng một phần nguồn lực của nước cho vay, bao gồm việc thuê nhân sự, sử dụng dịch vụ và mua sắm thiết bị từ các công ty của nước viện trợ. Điều này có thể làm gia tăng chi phí cho các dự án và đôi khi gây ra sự phụ thuộc vào nước viện trợ.
Thách thức:
- Áp lực về chi phí: Việc bắt buộc mua sắm trang thiết bị hoặc thuê nhân sự từ nước viện trợ có thể làm tăng chi phí cho dự án, khiến nước nhận viện trợ đối mặt với các khó khăn về tài chính.
- Nguy cơ lãng phí và tham nhũng: Nếu không có cơ chế giám sát hiệu quả, các khoản vốn ODA có thể bị sử dụng lãng phí hoặc bị tham nhũng, ảnh hưởng nghiêm trọng đến hiệu quả của các dự án.
Ưu và nhược điểm của nguồn vốn ODA: Lợi ích và rủi ro trong phát triển quốc gia
Nguồn vốn ODA (Hỗ trợ Phát triển Chính thức) là một trong những nguồn lực quan trọng giúp các quốc gia đang phát triển và kém phát triển tăng cường phát triển kinh tế, hạ tầng và xã hội. Tuy nhiên, vốn ODA cũng mang đến cả ưu điểm và nhược điểm, đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng trong quá trình sử dụng. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết về cả hai khía cạnh của vốn ODA để giúp hiểu rõ hơn về lợi ích cũng như những thách thức đi kèm.
1. Ưu điểm của nguồn vốn ODA
a. Tăng cường nguồn vốn đầu tư xã hội
Vốn ODA là một dòng vốn từ nước ngoài, đóng vai trò bổ sung quan trọng cho nguồn vốn đầu tư xã hội trong nước. Điều này giúp các quốc gia tiếp nhận có thêm nguồn lực tài chính để đầu tư vào các lĩnh vực quan trọng như cơ sở hạ tầng, phát triển kinh tế – xã hội, y tế, giáo dục, và cải thiện môi trường. Việc này không chỉ giúp giải quyết các vấn đề trong ngắn hạn mà còn tạo nền tảng phát triển bền vững trong tương lai.
b. Phát triển cơ sở hạ tầng kinh tế – xã hội
Một trong những lợi ích lớn nhất của vốn ODA là phát triển cơ sở hạ tầng như giao thông, cầu đường, điện nước, trường học, bệnh viện. Các dự án này đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, cải thiện đời sống cho người dân và nâng cao năng lực cạnh tranh của quốc gia trên thị trường quốc tế.
c. Lãi suất ưu đãi và thời gian vay dài
Các khoản vay ODA thường có lãi suất rất thấp, chỉ từ 1% đến 2% mỗi năm, thấp hơn rất nhiều so với các khoản vay thương mại thông thường. Thêm vào đó, thời gian vay và ân hạn kéo dài, có thể lên đến 25-40 năm với thời gian ân hạn từ 8-10 năm. Điều này giúp giảm gánh nặng tài chính cho các quốc gia nhận viện trợ, tạo điều kiện để họ sử dụng nguồn vốn hiệu quả mà không phải lo lắng về việc trả nợ trong thời gian ngắn.
d. Một phần viện trợ không hoàn lại
Trong các gói vốn ODA, thường có ít nhất 25% số vốn là không hoàn lại, nghĩa là quốc gia nhận viện trợ không cần phải trả lại khoản này. Đây là một ưu đãi đặc biệt mà các quốc gia nhận ODA có thể tận dụng để triển khai các dự án phát triển, đặc biệt là trong lĩnh vực xã hội như giáo dục, y tế, và môi trường.
2. Nhược điểm của nguồn vốn ODA
a. Điều kiện kèm theo về chính trị và thị trường
Mặc dù nguồn vốn ODA mang lại nhiều lợi ích, nhưng các quốc gia viện trợ thường đặt ra những điều kiện có lợi cho họ về mặt chính trị và kinh tế. Điều này có thể bao gồm yêu cầu mở cửa thị trường, loại bỏ các biện pháp bảo hộ hàng hóa, và cho phép nhà đầu tư từ nước viện trợ tham gia vào các lĩnh vực kinh tế có lợi nhuận cao tại nước tiếp nhận. Những điều kiện này đôi khi có thể làm suy yếu nền kinh tế nội địa của quốc gia nhận viện trợ và làm tăng sự phụ thuộc vào nước ngoài.
b. Gắn với việc sử dụng hàng hóa và dịch vụ của nước viện trợ
Một trong những ràng buộc quan trọng của vốn ODA là các quốc gia nhận viện trợ phải mua hàng hóa, dịch vụ từ nước viện trợ, dù những hàng hóa này có thể không thực sự cần thiết hoặc giá thành cao hơn so với giá thị trường. Điều này không chỉ làm tăng chi phí dự án mà còn làm giảm tính cạnh tranh và sự lựa chọn của quốc gia tiếp nhận viện trợ.
c. Phải chấp nhận một phần vốn ODA dưới dạng hàng hóa
Trong nhiều trường hợp, quốc gia tiếp nhận ODA bị buộc phải nhận một phần khoản viện trợ dưới dạng hàng hóa hoặc dịch vụ sản xuất bởi nước viện trợ. Điều này có thể làm giảm tính linh hoạt trong việc sử dụng nguồn vốn và không phải lúc nào cũng phù hợp với nhu cầu thực tế của quốc gia tiếp nhận.
d. Quản lý kém có thể dẫn đến nợ nần
Nếu không có kỹ năng quản lý tốt hoặc thiếu kinh nghiệm trong việc sử dụng hiệu quả nguồn vốn, các quốc gia tiếp nhận ODA có thể gặp khó khăn trong việc trả nợ và rơi vào tình trạng nợ nần. Điều này có thể gây ra hậu quả tiêu cực lâu dài cho nền kinh tế của quốc gia và ảnh hưởng đến khả năng tiếp nhận viện trợ trong tương lai.
Tình hình đầu tư vốn ODA tại Việt Nam: Cơ hội và thách thức trong phát triển kinh tế – xã hội
Từ năm 1993, Việt Nam chính thức thiết lập quan hệ với cộng đồng các nhà tài trợ quốc tế tại Hội nghị các nhà tài trợ ở Paris, Pháp. Đây là bước đột phá quan trọng trong việc huy động vốn ODA (Hỗ trợ Phát triển Chính thức) cho đất nước. Trong hơn 27 năm qua, nguồn vốn ODA đã trở thành một trong những yếu tố quan trọng, góp phần thúc đẩy quá trình đổi mới, phát triển kinh tế – xã hội và tăng cường hợp tác quốc tế.
1. Tổng quan về quá trình thu hút và sử dụng vốn ODA
Việt Nam đã ký kết tổng số vốn ODA với các nhà tài trợ quốc tế lên tới 86.570,62 triệu USD, trong đó 65.373 triệu USD đã được giải ngân. Tuy nhiên, quá trình giải ngân chỉ đạt khoảng 75,51% so với tổng vốn đã ký kết, với gần 25% số vốn còn lại vẫn chưa được sử dụng. Điều này đã kéo dài tiến độ thực hiện nhiều dự án, ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả sử dụng vốn, khả năng trả nợ, và làm giảm tính bền vững trong phát triển kinh tế – xã hội.
2. Các lĩnh vực đầu tư chính của vốn ODA
Vốn ODA tại Việt Nam đã được tập trung đầu tư vào nhiều lĩnh vực quan trọng, bao gồm giao thông vận tải, năng lượng, công nghiệp, nông nghiệp, phát triển đô thị và nông thôn. Mục tiêu chính của các khoản đầu tư này là thúc đẩy tăng trưởng kinh tế trong cả ngắn hạn và dài hạn, đồng thời nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân và bảo vệ môi trường.
a. Giai đoạn 1993-2020: Phát triển hạ tầng và năng lượng
Trong giai đoạn này, vốn ODA chủ yếu được dành cho xây dựng hạ tầng giao thông như đường cao tốc, cầu, và các tuyến đường quan trọng, cũng như phát triển năng lượng với các công trình thủy điện, nhiệt điện, năng lượng tái tạo, và hệ thống lưới điện. Ngoài ra, nguồn vốn còn được sử dụng để cải thiện các công trình đô thị, cung cấp nước sạch và xử lý nước thải, đồng thời ứng phó với biến đổi khí hậu và giảm nhẹ rủi ro thiên tai.
b. Phát triển nông thôn và nông nghiệp
ODA đã góp phần quan trọng trong phát triển nông nghiệp và nông thôn, với các dự án về thủy lợi, giao thông nông thôn, cung cấp nước sạch và vệ sinh môi trường, cùng việc phát triển lưới điện nông thôn. Các dự án này không chỉ giúp cải thiện điều kiện sống của người dân nông thôn mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho sản xuất và kinh doanh.
c. Giáo dục, y tế và phát triển nguồn nhân lực
Ngoài các lĩnh vực trên, vốn ODA còn được đầu tư mạnh vào giáo dục, y tế và phát triển nguồn nhân lực, nhằm nâng cao chất lượng giáo dục và cải thiện dịch vụ chăm sóc sức khỏe. Các dự án khoa học kỹ thuật, chuyển giao công nghệ và xây dựng khu công nghệ cao cũng nhận được sự hỗ trợ đáng kể từ nguồn vốn này, góp phần tạo ra lực lượng lao động có trình độ cao và đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế trong tương lai.
3. Cơ cấu phân bổ vốn ODA giai đoạn 2011-2020
Trong giai đoạn 2011-2020, cơ cấu vốn ODA được phân bổ như sau:
- 33% vào ngành giao thông vận tải, thúc đẩy phát triển cơ sở hạ tầng;
- 23% vào môi trường và phát triển nguồn nhân lực;
- 14,5% vào năng lượng và công nghiệp;
- 10,2% vào nông nghiệp và phát triển nông thôn, xóa đói giảm nghèo;
- 9% vào y tế, xã hội, và giáo dục đào tạo;
- 10,3% còn lại được đầu tư vào các ngành khác.
Qua đó, khoảng 57,7% tổng vốn ODA được dành cho các lĩnh vực trực tiếp thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, như giao thông, năng lượng, công nghiệp và nông nghiệp. Trong khi đó, 42,3% vốn còn lại tập trung vào y tế, giáo dục, môi trường và phát triển nguồn nhân lực, giúp cải thiện đời sống dân cư và tạo nền tảng cho tăng trưởng bền vững trong dài hạn.
4. Thách thức trong sử dụng vốn ODA
Mặc dù vốn ODA đã mang lại nhiều lợi ích đáng kể, nhưng việc giải ngân chậm và quản lý không hiệu quả vẫn là những thách thức lớn. Gần 25% số vốn ODA ký kết chưa được giải ngân do nhiều lý do như quá trình thủ tục phức tạp, thiếu kỹ năng quản lý dự án và hiện tượng lãng phí. Điều này không chỉ làm giảm hiệu quả sử dụng vốn mà còn gây khó khăn cho việc trả nợ và ảnh hưởng đến uy tín quốc tế của Việt Nam trong việc tiếp tục thu hút nguồn vốn ODA.
Phần kết luận
Vốn ODA Là Gì (Hỗ trợ Phát triển Chính thức) đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các quốc gia đang phát triển và kém phát triển bằng cách cung cấp nguồn lực tài chính với lãi suất thấp và thời gian vay dài. Những ưu điểm chính của vốn ODA bao gồm khả năng thúc đẩy phát triển cơ sở hạ tầng, nâng cao chất lượng cuộc sống và hỗ trợ bảo vệ môi trường. Bằng cách tập trung vào các lĩnh vực như giao thông vận tải, năng lượng, giáo dục và y tế, vốn ODA góp phần không nhỏ vào sự phát triển bền vững của các quốc gia nhận viện trợ.
Tuy nhiên, vốn ODA cũng đi kèm với một số nhược điểm, như điều kiện kèm theo về chính trị và thị trường, cũng như việc yêu cầu sử dụng hàng hóa và dịch vụ của nước viện trợ. Sự chậm trễ trong giải ngân và quản lý không hiệu quả có thể dẫn đến việc vốn ODA không phát huy tối đa tác dụng của nó. Để tận dụng hiệu quả nguồn vốn này, các quốc gia cần cải thiện khả năng quản lý dự án, đảm bảo tính minh bạch và sử dụng vốn một cách hợp lý để đạt được mục tiêu phát triển bền vững.